Tôn thép Sáng Chinh phân phối thép ống đen cỡ lớn P168.3, P323

bang-gia-ong-thep-gia-re
?️ Báo giá thép hôm nay ? Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
?️ Vận chuyển tận nơi ? Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
?️ Đảm bảo chất lượng ? Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
?️ Tư vấn miễn phí ? Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
?️ Hỗ trợ về sau ? Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Tôn thép Sáng Chinh phân phối thép ống đen cỡ lớn P168.3, P323.8. Thông tin cung cấp đã thông qua chắt lọc. Sản phẩm ống thép này trong đời sống dân dụng được ứng dụng cực kì nhiều

Doanh nghiệp Tôn thép Sáng Chinh tại khu vực phía Nam đã được người tiêu dùng đánh giá là địa chỉ phân phối thép ống đen cỡ lớn P168.3, P323.8 chính hãng, giá cực tốt, hấp dẫn

bang-gia-ong-thep-gia-re

Tôn thép Sáng Chinh phân phối thép ống đen cỡ lớn P168.3, P323.8

BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNG ĐEN CỠ LỚN – SIÊU DÀY
Đường kính (mm) P21.2 P26.65 P33.5 P42.2 P48.1 P59.9 P75.6
Đường kinh danh nghĩa (DN) 15 20 25 32 40 50 65
Đường kính quốc tế (inch) 1/2 3/4 1 1-1/4 1-1/2 2 2-1/2
Số lượng
( Cây ,bó)
168 113 80 61 52 37 27
1.6 139,200 177,900 226,800 288,600 330,000    
1.9 164,400 208,800 266,700 340,200 390,000 489,000  
2.1 178,200 231,000 292,800 374,100 429,000 539,100 685,500
2.3 193,050 248,580 321,600 406,800 467,700 588,300  
2.5         509,400 664,740 511,200
2.6 217,800 280,800 356,580 457,200     842,400
2.7              
2.9     394,110 506,100 581,400 734,400 941,100
3.2     432,000 558,000 642,600 805,830 1,027,800
3.6         711,300   1,157,400
4.0         783,000   1,272,000
4.5           1,114,200 1,420,200
4.8              
5.0              
5.2              
5.4              
5.6              
6.4              
6.6              
7.1              
7.9              
8.7              
9.5              
10.3              
11.0              
12.7              
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI

 

BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNG CỠ LỚN – SIÊU DÀY
Đường kính (mm) P88.3 P113.5 P141.3 P168.3 P219.1 P273.1 P323.8
Đường kinh danh nghĩa (DN) 80 100 125 150 200 250 300
Đường kính quốc tế (inch) 3 4 5 6 8 10 12
Số lượng
( Cây ,bó)
24 16 16 10 7 3 3
1.6              
1.9              
2.1 804,000            
2.3 878,400            
2.5 952,200 1,231,800          
2.6              
2.7   1,328,700          
2.9 1,104,900 1,424,400          
3.2 1,209,600 1,577,400          
3.6 1,354,200 1,755,000          
4.0 1,506,600 1,945,200 2,413,800   3,783,000    
4.5   2,196,000     3,468,600    
4.8     2,896,200 3,468,600 4,548,000 5,691,600  
5.0 1,854,000            
5.2     3,120,000 3,738,000 4,899,000 6,134,400 7,299,000
5.4   2,610,000          
5.6     3,349,800 4,015,800 5,270,400 6,600,600 7,853,400
6.4     3,804,000 4,564,800 5,995,800 7,515,000 8,947,800
6.6     3,918,600        
7.1       5,086,800 6,535,800 8,368,200 10,035,000
7.9       5,637,600 7,423,200 9,181,800 11,104,200
8.7       6,190,200 8,161,200 10,252,800 12,222,000
9.5       6,710,400 8,856,000 10,852,200 13,280,400
10.3         9,554,400   14,346,000
11.0       7,660,800 10,274,400 12,936,600 15,447,600
12.7         11,635,200 14,673,600 17,537,400
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI

Thành phần hóa học & tính chất cơ học của Thép Ống đen cỡ lớn P168.3, P323.8

Thành phần hóa học

Thông qua những thành phần bên dưới mà chúng ta có thể biết được sản phẩm được cấu tạo từ những thành phần nào

Bảng thành phần hóa học

MÁC THÉP

C

Mn

P

S

Si

Cr

Cu

Mo

Ni

V

Max

Max

Max

Max

Min

Max

Max

Max

Max

Max

Grade A

0.25

0.27- 0.93

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

Grade B

  0.30

0.29 – 1.06

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

Grade C

0.35

0.29 – 1.06

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

Tính chất cơ học

Thép ống đúc

Grade A

Grade B

Grade C

Độ bền kéo, min, psi

58.000

70.000

70.000

Sức mạnh năng suất

36.000

50.000

40.000

Những thông tin chung về sản phẩm thép ống đen cỡ lớn P168.3, P323.8

Doanh nghiệp Tôn thép Sáng Chinh tại Miền Nam cấp phối với đa dạng các mác thép ống đen cỡ lớn P168.3, P323.8 : ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A333, A335, API-5L , GOST , JIS , DIN , ANSI , EN.

  • Sản phẩm nhập tại thị trường: Nhật Bản , Nga , Hàn Quốc , Châu Âu , Trung Quốc , Việt Nam…
  • Đường kính của ống thép: P168.3, P323.8
  • Chiều dài: từ 6m-12m.
  • Giấy tờ đầy đủ & liên quan: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
  • Chưa qua sử dụng, độ mới: 100%
  • Dung sai thép phụ thuộc vào nhà máy
  • Cạnh tranh giá thị trường, cung ứng hàng đúng tiến độ, đúng chất lượng hàng hóa đạt yêu cầu.

Mua thép ống đen cỡ lớn P168.3, P323.8 chính hãng ở đâu?

Hiện nay tại Việt Nam có một số nhà nhập khẩu thép ống đen cỡ lớn P168.3, P323.8. Thế nhưng không phải đơn vị nào cũng đủ khả năng nhập số lượng lớn đủ mọi kích thước của của thép ống đen cỡ lớn này. Vì vậy nên quý khách nên tìm đến một đơn vị lớn, có uy tín

Tôn thép Sáng Chinh là nhà nhập khẩu trực tiếp các loại thép ống đen cỡ lớn P168.3, P323.8 uy tín trong hơn 10 năm qua. Công ty chúng tôi luôn luôn đề cao chất lượng sản phẩm, cam kết độ dày & trọng lượng, chất lượng thép luôn đúng chuẩn.

Để mua hàng tại Sang Chinh Steel, quý vị hãy liên hệ qua Hotline: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đối tác của vật liệu xây dựng Trường Thịnh Phát Thép hộp, Thép hình, Thép tấm, xà gồ, Thu mua phế liệu Hưng Thịnh, thu mua phế liệu Thành Phát, thu mua phế liệu Ngọc Diệp, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu Phương Nam. Thiết kế: Vinaseoviet.com, Thu mua phế liệu Hải Đăng, Thu mua phế liệu Nhật Minh, Thu mua phế liệu Phúc Lộc Tài, Thu mua phế liệu Huy Lộc Phát, Thu mua phế liệu