Thép ống đúc phi 273 là loại ống thép có đường kính lớn, chịu được áp lực cao, dễ dàng lắp đặt và tái sử dụng. Thép phi 273 được dùng làm đường ống dẫn nước, đường ống dẫn dầu mỏ, khí đốt, hoặc được ứng dụng làm kết cấu thép trong các công trình xây dựng công nghiệp và dân dụng.
Đặc điểm tính chất ứng dụng thép ống đúc phi 273
Thép ống đúc phi 114
Thép ống đúc phi 21
Thép ống đúc phi 27
Thép ống đúc phi 325
Thép ống đúc phi 34
Thép ống đúc phi 355
Thép ống đúc phi 406
Bảng tra trọng lượng thép ống đúc phi 273 theo tiêu chuẩn
TÊN HÀNG HÓA | Đường kính danh nghĩa | INCH | OD | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) |
Thép ống đúc phi 273 | DN250 | 10 | 273 | 3.4 | 22.60 |
Thép ống đúc phi 273 | DN250 | 10 | 273 | 4.2 | 27.84 |
Thép ống đúc phi 273 | DN250 | 10 | 273 | 5.75 | 37.89 |
Thép ống đúc phi 273 | DN250 | 10 | 273 | 6.35 | 41.75 |
Thép ống đúc phi 273 | DN250 | 10 | 273 | 7.01 | 45.98 |
Thép ống đúc phi 273 | DN250 | 10 | 273 | 7.8 | 51.01 |
Thép ống đúc phi 273 | DN250 | 10 | 273 | 8.08 | 52.79 |
Thép ống đúc phi 273 | DN250 | 10 | 273 | 9.27 | 60.29 |
Thép ống đúc phi 273 | DN250 | 10 | 273 | 10.97 | 70.88 |
Thép ống đúc phi 273 | DN250 | 10 | 273 | 11.13 | 71.87 |
Thép ống đúc phi 273 | DN250 | 10 | 273 | 12.7 | 81.52 |
Thép ống đúc phi 273 | DN250 | 10 | 273 | 13.5 | 86.39 |
Thép ống đúc phi 273 | DN250 | 10 | 273 | 14.03 | 89.60 |
Thép ống đúc phi 273 | DN250 | 10 | 273 | 15.09 | 95.97 |
Thép ống đúc phi 273 | DN250 | 10 | 273 | 15.89 | 100.75 |
Thép ống đúc phi 273 | DN250 | 10 | 273 | 17.15 | 108.20 |
Thép ống đúc phi 273 | DN250 | 10 | 273 | 18.26 | 114.71 |
Thép ống đúc phi 273 | DN250 | 10 | 273 | 21.44 | 133.00 |
Thép ống đúc phi 273 | DN250 | 10 | 273 | 25.4 | 155.09 |
Thép ống đúc phi 273 | DN250 | 10 | 273 | 28.6 | 172.37 |
Thép ống đúc 273 thép tiêu chuẩn ASTM A106
Bảng thành phần hóa học thép ống đúc phi 273 |
||||||||||
MÁC THÉP |
C |
Mn |
P |
S |
Si |
Cr |
Cu |
Mo |
Ni |
V |
Max |
Max |
Max |
Max |
Min |
Max |
Max |
Max |
Max |
Max |
|
Grade A |
0.25 |
0.27- 0.93 |
0.035 |
0.035 |
0.10 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.40 |
0.08 |
Grade B |
0.30 |
0.29 – 1.06 |
0.035 |
0.035 |
0.10 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.40 |
0.08 |
Grade C |
0.35 |
0.29 – 1.06 |
0.035 |
0.035 |
0.10 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.40 |
0.08 |
Thép ống đúc phi 273 |
Grade A |
Grade B |
Grade C |
Độ bền kéo, min, psi |
58.000 |
70.000 |
70.000 |
Sức mạnh năng suất |
36.000 |
50.000 |
40.000 |
Thép ống đúc 273 thép tiêu chuẩn ASTM A53
Mác thép |
C |
Mn |
P |
S |
Cu |
Ni |
Cr |
Mo |
V |
|
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Grade A |
0.25 |
0.95 |
0.05 |
0.045 |
0.40 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.08 |
Grade B |
0.30 |
1.20 |
0.05 |
0.045 |
0.40 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.08 |
Thép ống đúc phi 273 |
Grade A |
Grade B |
Năng suất tối thiểu |
30.000 Psi |
35.000 Psi |
Độ bền kéo tối thiểu |
48.000 psi |
60.000 Psi |
Thép ống đúc 273 thép tiêu chuẩn ASTM API5L
Api 5L |
C |
Mn |
P |
S |
Si |
V |
Nb |
Ti |
Khác |
Ti |
CEIIW |
CEpcm |
Grade A |
0.24 |
1.40 |
0.025 |
0.015 |
0.45 |
0.10 |
0.05 |
0.04 |
b, c |
0.043 |
b, c |
0.025 |
Grade B |
0.28 |
1.40 |
0.03 |
0.03 |
– |
b |
b |
b |
– |
– |
– |
– |
API 5L |
Sức mạnh năng suất |
Sức căng |
Năng suất kéo |
Độ kéo dài |
|
||||
Grade A |
30 |
48 |
0.93 |
28 |
|||||
Grade B |
35 |
60 |
0.93 |
23 |
Bảng giá thép ống đúc 273 cập nhật mới nhất
Quy cách | Đơn giá (VNĐ/cây 6m) |
D273.1×6.35 | 4,400,000 |
D273.1×7.80 | 5,400,000 |
D273.1×9.27 | 6,400,000 |
- Đơn giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thép ống đúc phi 273 ở thời điểm hiện tại có thể đã có sự thay đổi.
- Giá đã bao gồm 10% VAT
- Dung sai cho phép ±5%
- Nhận vận chuyển tới công trình với số lượng lớn
CÔNG TY TNHH THÉP HÙNG PHÁT
ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0909 938 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook
Tham khảo thêm:
Tiêu chuẩn ANSI
Thép V inox, tấm Inox
Ống Inox
Thiết bị chữa cháy
Van chất lượng cao
Phụ kiện hàn FKK
Van dầu, khí, gas
Van trung quốc giá rẻ
Van Minh Hòa
Xem các đơn hàng khác
Thu Mua Phế Liệu Nhật Minh Ở Đồng Nai: Tìm Hiểu Về Giá Và Chất Lượng
Tôn đổ sàn Đông Á giá bao nhiêu?
Báo giá xà gồ inox Z125x50
Thép I 120x6m CHINA
Thu mua tận nơi inox phế liệu giá cao
Bảng báo giá xi măng xây dựng giá rẻ mới nhất tại Tphcm năm 2020