![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Nhận bảng giá tôn lạnh Việt Pháp độ dày 0.40mm, 0.45mm hôm nay, xin gọi về: 0909 936 937. Nhiều người tiêu dùng đang lo lắng vì giá của loại tôn này luôn có sự biến động không ngừng. Tuy nhiên Tôn thép Sáng Chinh sẽ điều chỉnh nhằm giúp bạn quản lý nguồn chi phí mua hàng một cách tốt nhất
Để đẩy nhanh tiến độ xây dựng, chúng tôi nhận giao hàng tại mọi khung giờ, xin nhấc máy & gọi về số: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
Nhận cán tôn Cliplock Nam Kim mạ màu tại công trình với chiều dài không giới hạn
Thông tin tôn Việt Pháp xây dựng được cập nhật bởi Tôn thép Sáng Chinh
Sản xuất tôn Việt Pháp thông qua tiêu chuẩn chất lượng đến từ các nước hàng đầu thế giới hiện nay như: JIS 3321 của Nhật Bản, ASTM A653M của Mỹ, EN10346 của Châu Âu & AS1397 của Châu Úc
Công nghệ sử dụng
Dây chuyền mạ với công suất lên đến 200.000 tấn/năm, theo đánh giá đây là dây chuyền sản xuất tiên tiến nhất hiện nay, bảo đảm kiểm soát tối ưu độ dày mỏng khác nhau của lớp mạ, độ láng mịn của bề mặt lớp mạ để tạo ra những sản phẩm tôn mạ Việt Pháp chất lượng vượt trội, tính thẩm mỹ ổn định
Công suất của dây chuyền mạ màu là 160.000 tấn/năm, là hệ thống điều khiển thông minh kết hợp với loại sơn chuyên dụng cao cấp, từ đây lớp sơn phủ đồng đều và bền màu, cho ra những sản phẩm tôn Việt Pháp xây dựng không chỉ đa dạng về màu sắc mà chất lượng còn vượt trội lâu dài
Chế độ bảo hành
Tôn Việt Pháp các loại sẽ được bảo hành từ 5 đến 20 năm tùy loại theo. Bảo hành chống thủng theo điều kiện & điều khoản bảo hành của Tôn Việt Pháp
Giá tôn Việt Pháp mới nhất từ Sáng Chinh
Giá tôn Việt Pháp chính xác dựa vào số lượng đặt hàng, quý khách vui lòng liên hệ Hotline: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
Bảng giá tôn kẽm Việt Pháp
Độ Dày tôn (dem) | Trọng Lượng (kg/m) | Đơn Giá (Đ/M) |
3 dem 20 | 2.60 | 37.000 |
3 dem 50 | 3.00 | 41.000 |
3 dem 80 | 3.25 | 42.000 |
4 dem 00 | 3.50 | 44.000 |
4 dem 30 | 3.80 | 51.000 |
4 dem 50 | 3.95 | 57.000 |
4 dem 80 | 4.15 | 60.000 |
5 dem 00 | 4.50 | 61.000 |
Bảng giá tôn lạnh Việt Pháp
Độ Dày tôn (dem) | Trọng Lượng (Kg/m) | Đơn Giá (Đ/m) |
3 dem 20 | 2.80 | 45.000 |
3 dem 50 | 3.00 | 48.000 |
3 dem 80 | 3.25 | 52.000 |
4 dem 00 | 3.35 | 54.000 |
4 dem 30 | 3.65 | 59.000 |
4 dem 50 | 4.00 | 61.000 |
4 dem 80 | 4.25 | 64.000 |
5 dem 00 | 4.45 | 68.000 |
6 dem 00 | 5.40 | 82.000 |
Bảng giá tôn mạ màu Việt Pháp
Độ Dày tôn (dem) | Trọng Lượng (kg/m) | Đơn Giá (đ/m) |
3 dem 30 | 2.70 | 50.000 |
3 dem 50 | 3.00 | 51.000 |
3 dem 80 | 3.30 | 53.000 |
4 dem 00 | 3.40 | 57.000 |
4 dem 20 | 3.70 | 61.000 |
4 dem 50 | 3.90 | 63.000 |
4 dem 80 | 4.10 | 67.000 |
5 dem 00 | 4.45 | 71.000 |
Bảng giá tôn cách nhiệt Việt Pháp
DÁN PE OPP CÁCH NHIỆT ( thủ công) | |
Dán PE thủ công 3 LY | 13.000 |
Dán PE thủ công 5 LY | 17.000 |
Dán PE thủ công 10 LY | 25.000 |
Dán PE thủ công 20 LY | 43.000 |
DÁN PE OPP CÁCH NHIỆT ( bằng máy) | |
Dán máy PE OPP 3 LY | 17.000 |
Dán máy PE OPP 5 LY | 21.000 |
Dán máy PE OPP 10 LY | 29.000 |
GIA CÔNG PU CÁCH NHIỆT (18 – 20 LY) | |
Tôn 5 sóng vuông | 59.000 |
Tôn 9 sóng vuông | 60.000 |
Chấn máng + diềm | 4.000 |
Chấn vòm | 3.200 |
Chấn úp nóc | 3.200 |
Tôn nhựa lấy sáng 1 lớp | 44.000 |
Tôn nhựa lấy sáng 2 lớp | 80.000 |
Bảng giá tôn giả ngói Việt Pháp
Độ dày tôn + trọng lượng + màu sắc | Đơn giá VNĐ/m | |
4.5 dem + (3.96kg) + (đỏ tươi, đỏ đậm) | 111.000 | |
5.0 dem + (4.44kg) + (đỏ tươi, đỏ đậm) | 122.000 | |
4.5 dem + (3.96kg) + Xám lông chuột | 111.000 | |
5.0 dem + (4.44kg) + Xám lông chuột | 122.000 |
Báo giá tôn Việt Pháp có những lưu ý nào?
- Giá chưa bao gồm phí vận chuyển
- Hàng nhập trực tiếp ngay tại nhà máy 100%, có đầy đủ chứng nhận CO, CQ của nhà máy
- Báo giá mang tính tham khảo do yếu tố tác động chính từ thị trường. Liên hệ trực tiếp để nhận tư vấn chi tiết: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
Nhận bảng giá tôn xây dựng mới nhất năm 2022
BẢNG TÔN LẠNH MÀU |
|||||
TÔN LẠNH MÀU | TÔN LẠNH MÀU | ||||
(5 sóng, 9 sóng, laphong, 11 sóng tròn) | (5 sóng, 9 sóng, laphong, 11 sóng tròn) | ||||
Độ dày in trên tôn | T/lượng (Kg/m) |
Đơn giá vnđ/md |
Độ dày in trên tôn | T/lượng (Kg/m) |
Đơn giá vnđ/md |
0.25 mm | 1.75 | 69000 | 0.40 mm | 3.20 | 97000 |
0.30 mm | 2.30 | 77000 | 0.45 mm | 3.50 | 106000 |
0.35 mm | 2.00 | 86000 | 0.45 mm | 3.70 | 109000 |
0.40 mm | 3.00 | 93000 | 0.50 mm | 4.10 | 114000 |
TÔN LẠNH MÀU HOA SEN | TÔN LẠNH MÀU ĐÔNG Á | ||||
Độ dày in trên tôn | T/lượng (Kg/m) |
Đơn giá vnđ/md |
Độ dày in trên tôn | T/lượng (Kg/m) |
Đơn giá vnđ/md |
0.35 mm | 2.90 | 105,500 | 0.35 mm | 2.90 | 99,000 |
0.40 mm | 3.30 | 114,500 | 0.40 mm | 3.30 | 108,000 |
0.45 mm | 3.90 | 129,000 | 0.45 mm | 3.90 | 121,000 |
0.50 mm | 4.35 | 142,500 | 0.50 mm | 4.30 | 133,000 |
TÔN LẠNH MÀU VIỆT PHÁP | TÔN LẠNH MÀU NAM KIM | ||||
Độ dày in trên tôn | T/lượng (Kg/m) |
Đơn giá vnđ/md |
Độ dày in trên tôn | T/lượng (Kg/m) |
Đơn giá vnđ/md |
0.35 mm | 2.90 | 95,000 | 0.35 mm | 2.90 | 97,000 |
0.40 mm | 3.30 | 104,000 | 0.40 mm | 3.30 | 106,000 |
0.45 mm | 3.90 | 117,000 | 0.45 mm | 3.90 | 119,000 |
0.50 mm | 4.35 | 129,000 | 0.50 mm | 4.30 | 131,000 |
BẢNG GIÁ GIA CÔNG TÔN VÀ PHỤ KIỆN | |||||
Tôn 5SV đổ PU -giấy bạc ~18mm | 72.000đ/m | Đai Skiplock 945 | 10,500 | ||
Tôn 9SV đổ PU- giấy bạc ~18mm | 72.000đ/m | Đai Skiplock 975 | 11,000 | ||
Gia công cán Skiplok 945 | 4.000đ/m | Dán cách nhiệt PE 5mm | 9,000 | ||
Gia công cán Skiplok 975 | 4.000đ/m | Dán cách nhiệt PE 10mm | 17,000 | ||
Gia công cán Seamlok | 6.000đ/m | Dán cách nhiệt PE 15mm | 25,000 | ||
Gia công chán máng xối + diềm | 4.000đ/m | Gia công chấn úp nóc 1 nhấn + xẻ | 1,500 | ||
Gia công chấn vòm | 3.000đ/m | Gia công chấn tôn úp nóc có sóng | 1,500 | ||
Tôn nhựa lấy sáng 2 lớp | 65,000 | Tôn nhựa lấy sáng 3 lớp | 95,000 | ||
Vít bắn tôn 2.5cm | bịch 200 con | 50,000 | Vít bắn tôn 4cm | bịch 200 con | 65,000 |
Vít bắn tôn 5cm | bịch 200 con | 75,000 | Vít bắn tôn 6cm | bịch 200 con | 95,000 |
LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ NHẬN BÁO GIÁ ƯU ĐÃI HÔM NAY |
Phân loại những dạng tôn Việt Pháp
Tôn thép Sáng Chinh hôm nay sẽ liệt kê về những dạng tôn Việt Pháp để quý vị có thể biết thêm
Tôn mạ kẽm dạng cuộn Việt Pháp
Loại tôn này đang sử dụng hệ thống lò NOF, công nghệ giao gió & bể mạ tốc độ nhanh, dây chuyển sản xuất luôn có sự đồng nhất. Ứng dụng: dùng cho ngành công nghiệp xây dựng và dân dụng như lắp đặt nhà tiền chế, chế tạo tấm lợp, vách ngăn, tấm lót sàn,… & nhiều ứng dụng khác.
Thông số kỹ thuật tôn kẽm
- Khổ rộng tôn: 750 – 1250 mm
- Độ dày lớp mạ: 30 – 200 g/m2 2 mặt
- Xử lý bề mặt tôn: Skin pass – NON Skin pass
- Xử lý bảo vệ lớp mạ tôn: Cr 6+, Cr 3 +
Tôn lạnh Việt Pháp
Mặt hàng này hiện tại nhận được sự quan tâm rất lớn từ thị trường, chúng đã đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng của các nước công nghiệp hàng đầu thế giới. Tôn lạnh Việt Pháp có chất lượng vượt trội, tính thẩm mỹ cao. Được ứng dụng hầu hết để sản xuất công nghiệp xây dựng, dân dụng, làm tấm lợp, vách ngăn, ván trần, cửa cuốn,…
Thông số kỹ thuật
- Chiều rộng khổ tôn: 750 – 1250 mm
- Độ dày lớp mạ 2 mặt: 30-200 g/m2
- Xử lý bề mặt: Skin pass – NON Skin pass
- Xử lý bảo vệ lớp mạ: Cr 6+, Cr 3 +
Tôn màu Việt Pháp
Tôn màu Việt Pháp có 2 loại là tôn kẽm màu & tôn lạnh màu.
Sử dụng tấm lợp kim loại cao cấp, màu sắc bền bỉ, giữ được thẩm mỹ cao, chống ăn mòn vượt trội và thân thiện môi trường.
Quy cách sản xuất Tôn lạnh màu Việt Pháp AZ100
ĐỘ DÀY THÉP NỀN (MM) | ĐỘ DÀY SAU MẠ (MM) | KHỔ RỘNG (MM) | TRỌNG LƯỢNG (KG/M) |
---|---|---|---|
0.35 | 0.40 | 1200 | 3.53 |
0.40 | 0.45 | 1200 | 4.00 |
0.45 | 0.50 | 1200 | 4.48 |
0.50 | 0.55 | 1200 | 4.95 |
0.55 | 0.60 | 1200 | 5.42 |
Tôn kẽm màu Việt Pháp
Tôn kẽm màu Việt Pháp có công năng là ngăn cản mối mọt xâm nhập, tính thẩm mỹ cao, hiệu quả lớn trong việc chống ô xy hóa & thân thiện môi trường.
Quy cách sản xuất Tôn kẽm màu AZ150
ĐỘ DÀY THÉP NỀN (MM) | ĐỘ DÀY SAU MẠ (MM) | KHỔ RỘNG TÔN (MM) | TRỌNG LƯỢNG (KG/M) |
---|---|---|---|
0.35 | 0.41 | 1200 | 3.53 |
0.40 | 0.46 | 1200 | 4.00 |
0.45 | 0.51 | 1200 | 4.48 |
0.50 | 0.56 | 1200 | 4.95 |
0.55 | 0.61 | 1200 | 5.42 |
Đại lý tôn lạnh Việt Pháp tại Khu vực Phía Nam
Công ty Tôn thép Sáng Chinh chính là đại lý cấp 1 chuyên phân phối tôn lạnh Việt Pháp uy tín, phong phú về mặt độ dày cho từng hạng mục xây dựng
Tại Thành phố Hồ Chí Minh & toàn tỉnh Phía Nam hiện nay, công ty cung ứng nguồn sản phẩm đúng giá và đảm bảo chế độ hậu mãi, bảo hành, …
Sáng Chinh trong nhiều năm qua tự hào là đại lý phân phối tôn Việt Pháp tới tận tay người tiêu dùng với giá gốc, bao đổi trả nếu bạn phát hiện lỗi giao hàng
Công Ty TNHH Sáng Chinh
Chúng tôi chuyên môn cập nhật các loại sắt, thép, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.
Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM.hoặc qua bản đồ.
Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức
Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp
Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7
Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân phú
Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương
Hotline: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
Mail: thepsangchinh@gmail.com
Website: tonthepsangchinh.vn
Xem các đơn hàng khác
Thu Mua Phế Liệu Nhật Minh Ở Đồng Nai: Tìm Hiểu Về Giá Và Chất Lượng
Tôn đổ sàn Đông Á giá bao nhiêu?
Báo giá xà gồ inox Z125x50
Thép I 120x6m CHINA
Thu mua tận nơi inox phế liệu giá cao
Bảng báo giá xi măng xây dựng giá rẻ mới nhất tại Tphcm năm 2020