Báo giá thép thanh vằn xây dựng cb400, cb500 Việt Nhật, Miền Nam, Hòa Phát, Pomina

bang-gia-sat-thep-xay-dung-sg

Báo giá thép thanh vằn xây dựng cb400, cb500 Việt Nhật, Miền Nam, Hòa Phát, Pomina. Bất kì hạng mục thi công lớn nhỏ nào cũng dễ dàng áp dụng loại thép này. Sản phẩm được tiêu thụ lớn vì có nhiều ưu điểm như: tính chịu lực tốt, độ bền cao, uốn theo kích thước mong muốn, khó bị gỉ sét

Mọi chi tiết đăng kí đặt hàng tại Tôn thép Sáng Chinh, quý vị có thể thoải mái gọi cho chúng tôi qua hotline: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937

bang-gia-sat-thep-xay-dung-sg

Đặc điểm của thanh vằn xây dựng cb400, cb500 Việt Nhật, Miền Nam, Hòa Phát, Pomina

  • Kích thước thép vằn: D10 – D55
  • Thép thanh vằn xây dựng nói chung còn có tên gọi khác đó là thép cốt bê tông. Đường kính mặt gân ngoài từ 10mm đến 55mm ở dạng thanh có chiều dài 11,7m. Có thể cắt theo yêu cầu xây dựng.
  • Thép thanh vằn xây dựng cb400, cb500 Việt Nhật, Miền Nam, Hòa Phát, Pomina được sản xuất theo các tiêu chuẩn: Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN). Tiêu chuẩn Mỹ (ASTM), tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS), tiêu chuẩn Anh Quốc (BS).

Báo giá thép thanh vằn xây dựng cb400, cb500 Việt Nhật, Miền Nam, Hòa Phát, Pomina

Giá thép xây dựng Pomina

BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG
THÉP POMINA
Chủng loại kg/cây vnđ/kg
P6 1        19,990
P8 1        19,990
CB300/SD295
P10 6.25        18,900
P12 9.77        18,800
P14 13.45        18,800
P16 17.56        18,800
P18 22.23        18,800
P20 27.45        18,800
CB400/CB500
P10 6.93        18,900
P12 9.98        18,800
P14 13.6        18,800
P16 17.76        18,800
P18 22.47        18,800
P20 27.75        18,800
P22 33.54        18,800
P25 43.7        18,800
P28 54.81        18,800
P32 71.62        18,800

GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055

ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI

Giá thép xây dựng Việt Đức

BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG
THÉP VIỆT ĐỨC
Chủng loại kg/cây vnđ/kg
P6 1          20,200
P8 1          20,200
CB300/SD295
P10 6.93          19,300
P12 9.98          19,200
P14 13.57          19,200
P16 17.74          19,200
P18 22.45          19,200
P20 27.71          19,200
CB400/CB500
P10 6.93          19,300
P12 9.98          19,200
P14 13.57          19,200
P16 17.74          19,200
P18 22.45          19,200
P20 27.71          19,200
P22 33.52          19,200
P25 43.52          19,200
P28 Liên hệ          Liên hệ
P32 Liên hệ          Liên hệ

GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055

ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI

Giá thép xây dựng Miền Nam

BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG
THÉP MIỀN NAM
Chủng loại kg/cây vnđ/kg
P6 1        20,100
P8 1        20,100
CB300/SD295
P10 6.25        19,100
P12 9.77        19,000
P14 13.45        19,000
P16 17.56        19,000
P18 22.23        19,000
P20 27.45        19,000
CB400/CB500
P10 6.93        19,100
P12 9.98        19,000
P14 13.6        19,000
P16 17.76        19,000
P18 22.47        19,000
P20 27.75        19,000
P22 33.54        19,000
P25 43.7        19,000
P28 54.81        19,000
P32 71.62        19,000

GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055

ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI

Giá thép xây dựng Việt Nhật

BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG
THÉP VIỆT NHẬT
Chủng loại kg/cây vnđ/kg
P6 1          20,200
P8 1          20,200
CB300/SD295
P10 6.93          19,200
P12 9.98          19,100
P14 13.57          19,100
P16 17.74          19,100
P18 22.45          19,100
P20 27.71          19,100
CB400/CB500
P10 6.93          19,200
P12 9.98          19,100
P14 13.57          19,100
P16 17.74          19,100
P18 22.45          19,100
P20 27.71          19,100
P22 33.52          19,100
P25 43.52          19,100
P28 Liên hệ         Liên hệ
P32 Liên hệ          Liên hệ

GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055

ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI

Báo giá thép Hòa Phát

BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG
THÉP HÒA PHÁT
Chủng loại kg/cây vnđ/kg
P6 1        19,900
P8 1        19,900
CB300/GR4
P10 6.20        18,900
P12 9.89        18,800
P14 13.59        18,800
P16 17.21        18,800
P18 22.48        18,800
P20 27.77        18,800
CB400/CB500
P10 6.89        18,900
P12 9.89        18,800
P14 13.59        18,800
P16 17.80        18,800
P18 22.48        18,800
P20 27.77        18,800
P22 33.47        18,800
P25 43.69        18,800
P28 54.96        18,800
P32 71.74        18,800

GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055

ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI

Dịch vụ cung ứng vật tư xây dựng trọn gói tại Tôn thép Sáng Chinh

Các bước tiến hành đặt hàng

  • B1 : Qua điện thoại hoặc email, chúng tôi sẽ báo giá dựa vào khối lượng sản phẩm mà quý khách mong muốn
  • B2 : Khách hàng cung cấp cho nhân viên các thông tin cơ bản như: tên, địa chỉ,…
  • B3 : Hai bên sẽ bàn bạc kĩ hơn về : Giá cả , khối lượng hàng, thời gian giao nhận. Cách thức nhận & giao hàng, chính sách thanh toán sau đó tiến hành ký hợp đồng cung cấp.
  • B4: Bên bán tiến hành vận chuyển hàng hóa, sắp xếp kho để thuận tiện cho việc bốc dỡ
  • B5: Khách hàng nhận hàng, kiểm kê và thanh toán đầy đủ cho chúng tôi

Hệ thống phân phối thép thanh vằn xây dựng cb400, cb500 Việt Nhật, Miền Nam, Hòa Phát, Pomina – Sáng Chinh Steel tại khu vực Miền Nam

Với nhiều năm hoạt động, nổ lực xây dựng hình ảnh là doanh nghiệp cung cấp thép thanh vằn xây dựng cb400, cb500 Việt Nhật, Miền Nam, Hòa Phát, Pomina số 1 tại Miền Nam, Tôn thép Sáng Chinh đã nhận được rất nhiều ý kiến phản hồi tích cực của người tiêu dùng. Công ty với phương châm đặt quyền lợi khách hàng lên hàng đầu. Chuyên viên bán hàng có nhiều kinh nghiệm, dịch vụ năng động. Đơn vị chúng tôi có cơ hội được bắt tay với Quý khách !

Tại khu vực TPHCM nói riêng, Tôn thép Sáng Chinh là đơn vị cấp phối và bán các sản phẩm sắt thép với chất lượng vượt trội. Các đặc tính của sắt thép đã qua quá trình thử nghiệm. Với mẫu mã phong phú từ thép hình, thép ống, thép hộp cho đến xà gồ, thép cuộn, tôn các loại,…

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đối tác của vật liệu xây dựng Trường Thịnh Phát Thép hộp, Thép hình, Thép tấm, xà gồ, Thu mua phế liệu Hưng Thịnh, thu mua phế liệu Thành Phát, thu mua phế liệu Ngọc Diệp, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu Phương Nam. Thiết kế: Vinaseoviet.com, Thu mua phế liệu Hải Đăng, Thu mua phế liệu Nhật Minh, Thu mua phế liệu Phúc Lộc Tài, Thu mua phế liệu Huy Lộc Phát, Thu mua phế liệu